
Cập nhật lịch thi đấu Europa League, kết quả Cúp C2 Europa League 2022/23 với sự góp mặt của những đội bóng mạnh của bóng đá châu Âu như Manchester United, Arsenal
>>> Lịch thi đấu Cúp C1 2022/23
Lịch Cúp C2 – Lịch thi đấu Europa League 2022/23
Ngày | Giờ | Đội 1 | Đội 2 | Kế Quả |
---|---|---|---|---|
Thứ 5, ngày 15/09/2022 | 23:45 | Monaco | Ferencváros | |
23:45 | Qarabağ | Nantes | ||
23:45 | Midtjylland | Lazio | ||
23:45 | Sheriff | Manchester United | ||
23:45 | Real Sociedad | Omonia Nicosia | ||
23:45 | Feyenoord | Sturm Graz | ||
23:45 | Olympiakos Piraeus | Freiburg | ||
23:45 | Trabzonspor | Crvena Zvezda | ||
Thứ 6, ngày 16/09/2022 | 2:00 | Roma | HJK | |
2:00 | Rennes | Fenerbahçe | ||
2:00 | Dynamo Kyiv | AEK Larnaca | ||
2:00 | Bodø / Glimt | Zürich | ||
2:00 | Real Betis | Ludogorets | ||
2:00 | Union Saint-Gilloise | Malmö FF | ||
2:00 | Sporting Braga | Union Berlin |
Kết Quả Cup C2 Europa League 2022/2023
Bảng xếp hạng UEFA Europa League 2022/2023 mới nhất
TT | CLB | ST | T | H | B | Tg | Th | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng xếp hạng Group A | |||||||||
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | +1 | 3 |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
Bảng xếp hạng Group B | |||||||||
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | +1 | 3 |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | +1 | 3 |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
Bảng xếp hạng Group C | |||||||||
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | +2 | 3 |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | +1 | 3 |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Bảng xếp hạng Group D | |||||||||
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | +2 | 3 |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 | 3 |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Bảng xếp hạng Group E | |||||||||
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | +3 | 3 |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 | 3 |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng xếp hạng Group F | |||||||||
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | +2 | 3 |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 | 3 |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 |
Bảng xếp hạng Group G | |||||||||
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | +1 | 3 |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | +1 | 3 |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
Bảng xếp hạng Group H | |||||||||
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | +1 | 3 |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 | 3 |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Ghi chú:
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại
Lịch trình UEFA Europa League 2022/2023
– Vòng loại: Từ 5 tới 12/8.
– Vòng play-off: Từ 19 tới 25/8.
– Vòng bảng:
Lượt trận 1: 9/9.
Lượt trận 2: 16/9.
Lượt trận 3: 7/10.
Lượt trận 4: 14/10.
Lượt trận 5: 28/10.
Lượt trận 5: 4/11.
– Knock-out play-off: Từ 17/2 tới 24/2/2023.
– Vòng 1/8: Từ 10/3 tới 17/3/2023.
– Vòng tứ kết: Từ 14/4 tới 21/4/2023.
– Vòng bán kết: Từ 12/5 tới 19/5/2023.
– Chung kết: 1/6 trên SVĐ Puskas Arena, Budapest, Hungary.
Lịch thi đấu Europa League Vòng bảng sẽ bắt đầu khởi tranh từ 5/8 và kết thúc vào ngày 4/11. 8 đội bóng nhất bảng sẽ trực tiếp giành quyền vào chơi ở vòng 1/8. 8 đội nhì bảng sẽ thi đấu với các động bóng xếp thứ 3 ở Europa League để tìm ra tấm vé còn lại.
Excellent post. Keep posting such kind of information on your page.
Im really impressed by it.
Hi there, You have done an incredible job.
I will definitely digg it and individually recommend to my friends.
I am confident they will be benefited from this website.
I blog often and I really appreciate your content. The article has really peaked my interest.
I am going to bookmark your site and keep checking for new information about once per week.
I subscribed to your RSS feed as well.