Cúm A có những triệu chứng tương tự như cảm cúm thông thường do đó rất dễ nhầm lẫn. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh cúm A có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng. Vậy, cúm a và cách điều trị như thế nào đúng cách, tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
1. Cúm A là cúm gì?
Bệnh cúm A là 1 căn bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính thường xuất hiện khi thời tiết chuyển mùa, do các chủng virus cúm A phổ biến như A/H1N1, A/H3N2, A/H5N1, A/H7N9 gây nên. Trong đó, chủng A/H7N9 và A/H5N1 là những chủng virus cúm thường lưu hành ở gia cầm, có khả năng lây nhiễm sang người và tạo thành dịch.
Bệnh cúm A thường bị nhầm lẫn với bệnh cảm thông thường do những triệu chứng tương tự; tuy nhiên bệnh diễn tiến nhanh, tiềm ẩn nhiều nguy hiểm và có nguy cơ cao bùng phát thành dịch và đại dịch.
Xem thêm: Các chủng loại virus cúm A
2. Bệnh cúm A có nguy hiểm không?
Câu trả lời là CÓ. Bệnh cúm A là căn bệnh phổ biến, nguy hiểm đối với người lớn và trẻ em, đặc biệt dễ lây lan. Các chủng virus cúm A có khả năng tồn tại khá lâu trong môi trường bên ngoài, có thể sống lên đến 48h trên các bề mặt như tay nắm cửa, bản, ghế, tủ,… Virus có khả năng tồn tại trong quần áo lên đến 12 giờ, duy trì 5 phút trong lòng bàn tay.
Bệnh cúm A ở người sẽ có triệu chứng từ nhẹ đến nặng và khác nhau tùy theo tình trạng sức khỏe của từng người. Các triệu chứng khi nhiễm virus cúm A có một số điểm tương đồng với khi nhiễm chủng virus cúm thường. Nếu không được điều trị đúng cách, một số đối tượng như người già, trẻ em, người có hệ miễn dịch suy yếu sẽ dễ dàng mắc thêm các bệnh khác hoặc gặp các biến chứng nặng dẫn đến nguy cơ đe dọa tính mạng.
Biến chứng nặng nhất khi mắc bệnh cúm A là suy hô hấp, với triệu chứng khó thở, thở gấp, đờm có lẫn máu,… dẫn đến viêm phổi, thiếu oxy và thậm chí là tử vong. Do đó ngay khi có các yếu tố dịch tễ như sốt, triệu chứng viêm long đường hô hấp, bệnh nhân cần đến cơ sở y tế gần nhất để xét nghiệm và chẩn đoán xác định mắc chủng virus cúm nào để có kế hoạch điều trị phù hợp.
3. Triệu chứng nhận biết cúm A
Thông thường, để nhận biết cúm A, người bệnh sẽ căn cứ vào các biểu hiện như: sốt, nhức đầu, đau mình, hắt hơi, chảy mũi. Nếu sốt cao hoặc không được xử trí đúng cách, người bệnh sẽ bị mất nước, li bì, rối loạn điện giải, một số trẻ thậm chí có dấu hiệu co giật. Ngoài ra, một số triệu chứng đi kèm với sốt do cúm A như viêm họng, hắt hơi, ho. Những trường hợp cúm A kéo dài, bệnh diễn biến nghiêm trọng có thể gây tức ngực, khó chịu và ho khan nhiều.
Ở trẻ bị nhiễm cúm A, sẽ có triệu chứng sốt và thường phổ biến với trẻ dưới 24 tháng tuổi. Khi cúm A ở thể nhẹ, trẻ có thể sốt từ 38 độ trở lên, kèm theo nhức đầu, mỏi cơ, lười vận động, ho. Trong một số trường hợp, trẻ có thể nôn trớ nhiều lần, háo nước,…
Trẻ nhỏ mắc cúm A nghiêm trọng có thể bỏ bú, bỏ ăn, lòng bàn tay, gan bàn chân lạnh, thở nhanh, li bì. Một số trường hợp đặc biệt nghiêm trọng, trẻ có thể sốt cao kèm co giật.
Rất khó để phân biệt sốt do cúm A và sốt do nguyên nhân khác. Thông thường, khi bị cảm lạnh, người bệnh thường sốt cao kéo dài hơn khi bị cúm A. Cảm giác mệt mỏi nghiêm trọng và đau nhức cơ trong một số trường hợp. Sau một thời gian sốt cao không hạ, người bệnh có thể xuất hiện tình trạng hoa mắt, chóng mặt, đi lại khó khăn.
4. Các cách chẩn đoán cúm A
Các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán chứng bệnh cúm a bao gồm:
RT-PCR: là phương pháp có độ đặc hiệu cao và đặc trưng nhất để kiểm tra và phân loại virus cúm. Phương pháp này cho ra kết quả trong vòng 4-6 giờ.
Miễn dịch huỳnh quang: có độ nhạy và đặc hiệu thấp hơn phương pháp RT-PCR, nhưng cho ra kết quả chỉ sau vài giờ nhận mẫu bệnh phẩm.
Xét nghiệm nhanh (RIDTs): có kết quả sau 10-15 phút nhưng không chính xác như các loại xét nghiệm cúm khác, do đó vẫn có thể bị cúm mặc dù kết quả xét nghiệm nhanh là âm tính. Hiệu suất của xét nghiệm phụ thuộc nhiều vào độ tuổi bệnh nhân, thời gian mắc bệnh, loại bệnh phẩm và chủng virus cúm. Xét nghiệm nhanh có độ nhạy và đặc hiệu thấp nên cần kết hợp với những phương pháp xét nghiệm chẩn đoán khác khi kết quả xét nghiệm nhanh âm tính.
Phân lập virus: không phải là xét nghiệm sàng lọc, nhưng trong thời gian bệnh cúm hoạt động nên thực hiện trên mẫu bệnh phẩm thu thập từ những người nghi ngờ mắc cúm, đặc biệt là những đối tượng có yếu tố dịch tễ với cúm.
(*) Xét nghiệm huyết thanh: phục vụ cho mục đích chẩn đoán hồi cứu và nghiên cứu là chủ yếu, thường không phổ biến để phát hiện virus cúm ở người nhằm kiểm soát bệnh cấp tính.
Độ nhạy và độ đặc hiệu của các xét nghiệm còn phụ thuộc vào phòng xét nghiệm, loại xét nghiệm sử dụng, cán bộ xét nghiệm, loại bệnh phẩm, chất lượng bệnh phẩm, thời gian tính từ khi thu thập bệnh phẩm so với thời gian khởi phát bệnh. Bên cạnh các xét nghiệm được thực hiện, việc chẩn đoán xác định bệnh còn kết hợp với các triệu chứng lâm sàng và đặc điểm dịch tễ học.
5. Cách điều trị bệnh cúm A
Phần lớn các bệnh nhân mắc cúm A có thể khỏi sau khoảng 7-10 ngày nếu điều trị đúng cách. Hầu hết các trường hợp được chỉ định điều trị tại chỗ, chỉ có một số ít bệnh nhân diễn biến nặng mới phải được điều trị và cấp cứu kịp thời tại các cơ sở y tế.
Theo mức độ diễn tiến của bệnh, điều trị cúm A có các phương pháp sau điều trị cụ thể sau:
5.1 Điều trị cúm A tại nhà
Với những bệnh nhân mắc cúm A có các triệu chứng ở mức độ nhẹ, không biến chứng có thể được chăm sóc và điều trị tại nhà. Cụ thể:
CHẾ ĐỘ SINH HOẠT | SỬ DỤNG THUỐC | PHÒNG BỆNH | XỬ LÝ |
Nghỉ ngơi hợp lý kết hợp cùng ăn uống đầy đủ các chất dinh dưỡng, dễ tiêu hóa.Uống nhiều nước và hạn chế ăn uống các thực phẩm lạnh. | Chỉ sử dụng thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ điều trị. | Hạn chế đến những nơi đông hoặc tiếp xúc với nhiều người, nếu có phải sử dụng khẩu trang y tế. | Trong trường hợp, sau khoảng 7 ngày các triệu chứng không thuyên giảm mà tiến triển nặng hơn, người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế để được xử lý kịp thời. |
Xem thêm: Cách điều trị bệnh cúm a tại nhà an toàn và nhanh khỏi bệnh
5.2 Điều trị tại cơ sở y tế
Với những trường hợp bệnh có triệu chứng nặng hơn, xuất hiện biến chứng, để chữa trị cúm A người bệnh cần được đưa đến các cơ sở y tế có đầy đủ điều kiện cấp cứu và hồi sức ban đầu để được theo dõi, xét nghiệm và chỉ định dùng thuốc kháng virus phù hợp.
Thuốc Tamiflu được chỉ định điều trị bệnh cúm A không biến chứng cho trẻ trên 1 tuổi và người lớn. Nếu thuốc được sử dụng trong vòng 48h kể từ khi xuất hiện triệu chứng, có thể rút ngắn được thời gian điều trị xuống còn 1-3 ngày. Nếu được sử dụng sớm hơn, trong vòng 24h có thể giảm thời gian điều trị ngắn hơn.
Tamiflu là thuốc hỗ trợ điều trị, không phải thuốc điều trị đặc hiệu cúm A và chỉ phát huy tác dụng tối đa nếu được sử dụng trong vòng 24h. Mặt khác, Tamiflu chỉ điều trị cúm A không biến chứng, nếu phát hiện biến chứng, bệnh nhân cần được điều trị kết hợp cùng các loại thuốc kháng sinh khác.
6. Cách phòng chống bệnh cúm A
Để phòng chống bệnh cúm A hiệu quả cho những đối tượng có nguy cơ cao mắc cúm A như trẻ em và người cao tuổi nói riêng và tất cả các đối tượng khác nói chung, Bộ Y tế khuyến cáo người dân thực hiện các biện pháp sau:
- Vệ sinh cá nhân cẩn thận: rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang khi ra khỏi nhà. Trong mùa dịch, cần tránh tập trung nơi đông người. Nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao cần tránh tiếp xúc với với bệnh nhân mắc cúm hoặc nghi ngờ mắc cúm.
- Khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ cúm như sốt, ho, sổ mũi,… nên đến các cơ sở y tế để được chẩn đoán và xác định bệnh. Từ đó, có các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm cho những người xung quanh.
- Vệ sinh nơi ở, nơi làm việc sạch sẽ với dung dịch sát khuẩn thông thường.
- Tăng cường sức đề kháng tự nhiên bằng cách tập thể dục, chế độ sinh hoạt, ăn uống hợp lý.
- Tiêm vắc xin phòng cúm đầy đủ, đúng lịch. Đặc biệt là các đối tượng có nguy cơ cao cần được tiêm phòng đầy đủ trước mùa dịch.
7. Cách chăm sóc bệnh nhân cúm A
Người thân chỉ nên chăm sóc bệnh nhân mắc cúm A khi có sự chỉ định của bác sĩ.
- Bệnh nhân cúm A nên được cách ly và nghỉ ngơi tại phòng riêng trong khoảng thời gian tối thiểu là 7 ngày tính từ thời điểm xuất hiện các triệu chứng ban đầu của bệnh cho đến 1 ngày sau khi các triệu chứng biến mất;
- Người bệnh ăn uống, tắm rửa, đi vệ sinh nên thực hiện trong phòng riêng. Phòng cần được bố trí thông thoáng mùa hè và ấm áp mùa đông. Trong trường hợp không có nhà tắm và vệ sinh riêng trong phòng, khi ra ngoài người bệnh cần đeo khẩu trang che kín miệng, mũi, rửa sạch tay sau khi đi vệ sinh;
- Cần hạn chế ra ngoài nếu không thật sự cần thiết. Khi ra ngoài, người bệnh nên đeo khẩu trang, hạn chế tối đa chạm vào những đồ vật gia đình hay sử dụng để tránh lây lan bệnh.
- Nên giữ khoảng cách an toàn với nhóm người có nguy cơ mắc bệnh cao.
- Về dinh dưỡng, người bệnh cúm A nên ăn thức ăn loãng, dễ tiêu hóa, uống nhiều nước và tăng cường bổ sung trái cây.
- Uống thuốc theo đơn của bác sĩ điều trị, không tự ý sử dụng thuốc.
Hi vọng, với những kiến thức ở trên sẽ giúp bạn phần nào có thêm hiểu biết về chứng bệnh cúm a và cách điều trị đúng cách.
*Ảnh: sưu tầm mạng